Thông số Kỹ thuật
|
Thông số kỹ thuật |
Xe ben 4 chân HOWO thùng đúc (Ô tô tải tự đổ) |
|
Loại xe |
Xe ô tô tải tự đổ |
|
Model |
ZZ3317N3267E1 |
|
Loại cabin |
Ca bin V7G, 01 giường nằm, điều hòa, nâng cabin bằng điện |
|
Số chỗ ngồi |
02 chỗ |
|
Hệ thống lái, dẫn động |
Tay lái trợ lực thủy lực, do hãng BOSCH sản xuất |
|
Màu sắc |
Cabin màu xanh, thùng màu xanh |
|
Kích thước |
|
|
Kích thước bao (DxRxC) |
9270 x 2500 x 3380 (mm) |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
6400 x 2340 x 950 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
1800 + 3000 + 1350 (mm) |
|
Vệt bánh xe trước/sau |
2041/1860 |
|
Trọng lượng |
|
|
Khối lượng bản thân |
14.100 (kg) |
|
Khối lượng chuyên chở cho phép |
15.770 (kg) |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép |
30.000 (kg) |
|
Động cơ, hộp số |
|
|
Kiểu đông cơ |
Diesel, D10.38-50, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
|
Công suất |
276 kW/ 2000 Vòng/phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
|
Kiểu hộp số |
HW19712L, 12 số tiến, 2 số lùi Hộp số nhôm, có đồng tốc |
|
Hệ thống phanh |
|
|
Phanh chính |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
|
Phanh đỗ xe |
Phanh tang trống |
|
Phanh trước |
Phanh tang trống |
|
Cầu xe |
|
|
Cầu trước |
HF7 (7 tấn) |
|
Cầu sau |
Cầu HC16 x 2 (Cầu dầu 16 tấn), tỷ số truyền 4.8 |
|
Số là nhíp trước |
11 lá nhíp, có gối đỡ cao su |
|
Số là nhíp sau |
10 lá nhíp, có gối đỡ cao su |
|
Thông số lốp |
12.00R20 (Lốp bố thép có săm) |
|
Các đặc tính khác |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu |
400L |
|
Tốc độ tối đa |
95 km/h |
|
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng |
|
|
Chiều dày thành/thùng xe |
4/6 mm |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hệ thống nâng hạ thùng hàng |
SUNHUCK F169 |


























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.